Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 54691.

2341. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Luyện tập mở rộng vốn từ về nghề nghiệp/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

2342. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Bài: Đi học/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

2343. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Bài: Quạt cho bà ngủ/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

2344. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Mét khối ( tiết 2)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

2345. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Xăng- ti-mét khối, Đề-xi-mét khối ( tiết 1)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

2346. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 58 – So sánh phân số/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

2347. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 47- Bài toán liên quan đến rút về đơn vị/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

2348. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Phép cộng trong phạm vi 100000 ( tiết 2)/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

2349. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

2350. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

2351. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 1)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

2352. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Tên bài học: Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

2353. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
     Tên bài học: Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

2354. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

2355. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

2356. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

2357. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

2358. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

2359. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

2360. HÀ THỊ HẰNG
    Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |