Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 32428.

581. TRỊNH THỊ THU HIỀN
    Bài 3: Siêng năng, kiên trì/ Trịnh Thị Thu Hiền: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục công dân; Bài giảng;

582. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Kết từ/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

583. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Hương cốm mùa thu ( đọc)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

584. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Tiếng Việt – Tuần 30 – Bài Dấu ngoặc đơn/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

585. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Tiếng Việt – Tuần 29 – Bài Dấu ngoặc kép/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

586. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Tiếng nước mình ( tiết 3)/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

587. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Luyện tập mở rộng vốn từ hiện tượng thiên nhiên. Câu cảm. Câu khiến./ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

588. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Đọc: Mùa vàng ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

589. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Luyện tập mở rộng vốn từ về nghề nghiệp/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

590. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Bài: Đi học/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

591. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Bài: Quạt cho bà ngủ/ Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

592. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Mét khối ( tiết 2)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

593. VÕ VĂN LỢI
    Bài: Xăng- ti-mét khối, Đề-xi-mét khối ( tiết 1)/ Võ Văn Lợi: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

594. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 58 – So sánh phân số/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

595. NGUYỄN THỊ NHI NỮ
    Môn Toán – Bài 47- Bài toán liên quan đến rút về đơn vị/ Nguyễn Thị Nhi Nữ: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

596. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Phép cộng trong phạm vi 100000 ( tiết 2)/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

597. TRẦN VĂN QUANG
    Bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số/ Trần Văn Quang: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

598. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 2)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

599. LƯƠNG THỊ NGUYỆT
    Bài: Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ( tiết 1)/ Lương Thị Nguyệt: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

600. TRỊNH THỊ MỸ NHÂN
    Tên bài học: Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ / Trịnh Thị Mỹ Nhân: biên soạn; VietBiblio.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |